Có 2 kết quả:

仿造 phỏng tạo倣造 phỏng tạo

1/2

phỏng tạo

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

làm giả mạo

Từ điển trích dẫn

1. Theo kiểu mà làm.

Bình luận 0

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Theo kiểu có sẵn mà làm ra, chế ra.

Bình luận 0